-
WT-P100GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 100 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 12
- Lưu lượng (L/phút):25 (tối đa 33)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 1.4/1.8
- Ống hút (mm):20
- Ống xả (mm): 20
- Số vòi ( trung bình):3
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P100GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Công suất: 100 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 12
- Lưu lượng (L/phút):25 (tối đa 33)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 1.4/1.8
- Ống hút (mm):20
- Ống xả (mm): 20
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình):3
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 384 x 384 x 542
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 13/15
-
WT-P150GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 150 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 12
- Lưu lượng (L/phút):31 (tối đa 38)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 1.4/1.8
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi ( trung bình):4
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P150GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Công suất: 150 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 12
- Lưu lượng (L/phút):31 (tối đa 38)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 1.4/1.8
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình):4
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 384 x 384 x 542
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 14/16
-
WT-P200GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 200 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 18
- Lưu lượng (L/phút): 39 (tối đa 47)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.0/2.6
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi ( trung bình):5
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P200GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Công suất: 200 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 18
- Lưu lượng (L/phút): 39 (tối đa 47)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.0/2.6
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình):5
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 384x384x627
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 18/20
-
WT-P250GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 250 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút): 43 (tối đa 49)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm): 25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi ( trung bình): 5-6
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P250GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Công suất: 250 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút): 43 (tối đa 49)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm): 25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình): 5-6
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 384 x 384 x 627
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 18/20
-
WT-P300GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 300 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):47 (tối đa 57)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình): 6
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P300GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Công suất: 300 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 7
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):47 (tối đa 57)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):25
- Ống xả (mm): 25
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình): 6
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 384 x 384 x 627
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 18/20
-
WT-P350GX2-SPV (Color MGN)
- Công suất: 350 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):51 (tối đa 59)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):35
- Ống xả (mm): 35
- Số vòi ( trung bình):6-7
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P350GX2-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Model: WT-P350GX
- Công suất: 350 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):51 (tối đa 59)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):35
- Ống xả (mm): 35
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình):6-7
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 450 x 450 x 701
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 32/34
-
WT-P400GX-SPV (Color MGN)
- Công suất: 400 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):56 (tối đa 64)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):35
- Ống xả (mm): 35
- Số vòi ( trung bình): 7
- Chênh lệch độ cao (m): 2
WT-P400GX-SPV (Color MGN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- KIỂU BỂ CHỨA
- Model: WT-P400GX
- Công suất: 400 W
- Tổng cột áp đầu hút (m) : 8
- Tổng cột áp đầu xả (m): 20
- Lưu lượng (L/phút):56 (tối đa 64)
- Rơle áp suất (kg/cm2 ): 2.2/2.8
- Ống hút (mm):35
- Ống xả (mm): 35
- Số vòi được sử dụng đồng thời ( trung bình): 7
- Chênh lệch độ cao (m): 2
- Kích thước (RxCxD, mm): 450 x 450 x 701
- Khối lượng ( Tịnh/Tổng,kg): 32/34